Từ điển Thiều Chửu
嘆 - thán
① Than, thở dài.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘆 - thán
Than thở. Td: Oán thán.


怨嘆 - oán thán || 嗟嘆 - ta thán || 嘆惜 - thán tích || 嘆息 - thán tức || 長嘆 - trường thán || 詠嘆 - vịnh thán ||